Phân biệt các loại đinh lăng phổ biến

Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa), thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae), là một loại cây dược liệu quen thuộc, được mệnh danh là “nhân sâm của người nghèo” nhờ giá trị chữa bệnh cao và giá thành thấp. Cây có nguồn gốc từ khu vực Polynesia và hiện được trồng phổ biến ở Việt Nam, Lào và miền nam Trung Quốc. Với đặc tính dễ trồng và sử dụng toàn bộ các bộ phận như lá, thân, rễ làm thuốc hoặc thực phẩm, đinh lăng đã trở thành một phần quan trọng trong y học cổ truyền, nổi bật với công dụng bồi bổ sức khỏe và hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh. [1]. Tiến Đinh lăng giúp các bác phân biệt các loại đinh lăng phổ biến.

I. Phân loại và đặc điểm nhận dạng

1. Đinh lăng lá nhỏ

Cây đinh lăng nếp lá nhỏ (Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá hay Nam Dương sâm, là một loại cây thuốc quý thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Cây có chiều cao từ 1-2m, thân nhẵn, ít phân nhánh. Lá của cây là loại lá kép hình lông chim, mép lá có răng cưa không đều, và mặt dưới lá phủ một lớp lông tơ trắng mịn. [1]
Rễ cây mềm, phát triển nhiều, có củ to và màu trắng ngà bên trong. Thường được dùng để làm thuốc hoặc làm rau ăn kèm trong các món ăn truyền thống như gỏi cá. Củ đinh lăng tươi còn được chế tác ngâm rượu, được người dùng yêu thích để trưng bày trang trí hoặc ngâm dùng lâu năm.
Mời các bác tham khảo quá trình chế tác vào bình của củ đinh lăng nếp lá nhỏ tươi: Cách ngâm rượu đinh lăng tươi củ tự nhiên
Đinh lăng nếp lá nhỏ, họ Ngũ gia bì, cao 1-2m, lá kép, rễ củ to, dùng làm thuốc, rau ăn kèm, hoặc ngâm rượu.

2. Đinh lăng lá to

Cây đinh lăng lá to, còn được gọi là đinh lăng tẻ, là một loại cây thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae) nhưng ít được sử dụng trong y học cổ truyền so với đinh lăng nếp lá nhỏ. [1]
Đặc điểm dễ nhận biết của cây là lá có hình mũi mác, dày, không xẻ thùy như các loại đinh lăng khác.
Rễ của cây khá cứng và không mềm mại, đồng thời chứa ít hoạt chất quý nên giá trị dược liệu thấp hơn. Do đó, đinh lăng lá to thường ít được trồng làm thuốc mà chủ yếu dùng làm cây cảnh hoặc che bóng mát.
Đinh lăng lá to (đinh lăng tẻ): ít dùng trong y học, lá hình mũi mác, rễ cứng, ít dược chất. Chủ yếu trồng làm cảnh hoặc che bóng mát.

3. Các loại đinh lăng ít phổ biến khác

Loại đinh lăng Đặc điểm nổi bật Công dụng chính
Đinh lăng lá kim Lá nhỏ, dài như kim; cây thường được trồng làm cảnh. Làm cây cảnh phong thủy, ngăn chặn khí xấu, tích tụ tài lộc, cải thiện không gian sống.
Đinh lăng lá tròn Lá tròn như đồng xu, màu xanh đốm trắng loang lỗ; có mùi thơm nhẹ dễ chịu. Trang trí nội thất, chữa sưng đau cơ khớp, tăng cường sức dẻo dai, lợi sữa, chữa ho và dị ứng.
Đinh lăng viền bạc Lá có viền trắng bạc độc đáo, thường được trồng làm cảnh. Làm cây cảnh trang trí, tạo không gian xanh mát và phong thủy tốt cho gia đình.
Đinh lăng lá răng Lá có mép răng cưa đều, hình dáng giống lá kép lông chim. Chữa cảm sốt, sưng tấy, mụn nhọt; hỗ trợ tiêu hóa và lợi tiểu.
Đinh lăng lá đĩa Lá to, xanh đậm, tán dày; thường trồng làm hàng rào hoặc che nắng. Làm cảnh quan sân vườn; chữa đau lưng, mụn nhọt, cải thiện tiêu hóa và bài tiết.
Các loại đinh lăng khác

II. Phân biệt đinh lăng nếp lá nhỏ và lá to

Tiêu chí Đinh lăng nếp (lá nhỏ) Đinh lăng tẻ (lá to)
Lá nhỏ, mảnh, xẻ lông chim, mép răng cưa không đều, có mùi thơm đặc trưng. Lá to, dày, hình mũi mác, không xẻ thùy, mép lá nhẵn hoặc hơi răng cưa.
Thân Thân nhẵn, cao 1-2m, ít phân nhánh. Thân nhẵn, cao 1-2m, lớp vỏ ngoài mỏng.
Rễ Rễ mềm, nhiều và củ to; chứa nhiều saponin và các dưỡng chất quý giá. Rễ cứng, ít và củ nhỏ; giá trị dược liệu thấp hơn.
Mùi vị Rễ có vị ngọt nhẹ, thơm; lá hơi đắng nhưng dễ ăn khi làm rau sống hoặc chế biến món ăn. Rễ khô không ngọt và không có mùi thơm đặc trưng; lá ít được sử dụng làm thực phẩm.
Giá trị Giá trị dược liệu cao nhất trong các loại đinh lăng; dùng phổ biến trong y học cổ truyền để chữa bệnh và bồi bổ. Giá trị dược liệu thấp hơn; thường được trồng làm cảnh hoặc lấy lá để che bóng mát.
Đinh lăng nếp lá nhỏ là loại có giá trị dược liệu cao nhất, được ưu tiên sử dụng trong y học cổ truyền để bồi bổ sức khỏe và chữa nhiều bệnh lý.

III. Giá trị dược liệu

Giá trị dược liệu:

  • Chỉ đinh lăng nếp lá nhỏ có giá trị dược liệu cao, được ví như “nhân sâm của người nghèo”.
  • Dùng để bồi bổ sức khỏe, tăng sức đề kháng và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.
Đinh lăng nếp lá nhỏ được sử dụng nhiều trong y học, ngâm rượu

Thành phần hóa học:

  • Saponin triterpenoid: Tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, bảo vệ gan và giảm cholesterol.
  • Flavonoid: Chống viêm, bảo vệ thành mạch và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Alkaloid: Giảm đau, an thần và hạ sốt.
  • Tanin: Kháng khuẩn, cầm máu và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Vitamin (B1, B2, C) và khoáng chất (Ca, Fe, Mg): Bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Axit amin thiết yếu (methionin, lysin, cystein): Hỗ trợ tái tạo mô và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Bài thuốc phổ biến:

  • Đau xương khớp: Đun 30g rễ đinh lăng tươi với các loại thảo dược khác (rễ xấu hổ, cúc tần, cam thảo dây), uống trong ngày.
  • Trị ho: Sắc rễ đinh lăng với tang bạch bì, rau tần dày lá và gừng khô, uống 2 lần/ngày.
  • Phục hồi sau sinh: Nấu cháo lá đinh lăng tươi với móng giò heo hoặc thịt gà để lợi sữa và bồi bổ cơ thể.
Các bác có thể tham khảo chi tiết về tác dụng của đinh lăng nếp lá nhỏ theo bài sau: Cây đinh lăng có tác dụng gì ?
Nguồn tham khảo:
[1] https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/cac-loai-dinh-lang-pho-bien-va-cach-phan-biet-chung.html

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *