Cây đinh lăng, còn được gọi là “nhân sâm của người nghèo,” là một loại cây thảo dược thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Cây có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, được dùng làm thuốc bổ, tăng cường sức đề kháng, lợi sữa, và điều trị nhiều bệnh khác nhau
I. Công dụng y học cổ truyền
Cây đinh lăng nếp lá nhỏ được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Việt Nam và nhiều nước châu Á với các bộ phận khác nhau của cây như rễ, thân, lá. Các công dụng chính bao gồm:
-
Rễ: Được coi là phần quý nhất, có vị ngọt, tính bình, dùng làm thuốc bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe, lợi sữa cho phụ nữ sau sinh, chữa suy nhược cơ thể, tiêu hóa kém, ho ra máu, và kiết lỵ[1][2][3].
-
Lá: Có vị nhạt, hơi đắng, giúp giải độc, chống dị ứng, chữa cảm sốt, mụn nhọt sưng tấy. Lá còn được dùng để hỗ trợ tiêu hóa và giảm đau đầu[3][4].
-
Tham khảo bài viết chi tiết tại đây: Lá đinh lăng có tác dụng gì ?
-
Thân và cành: Chữa đau lưng, phong thấp và đau nhức xương khớp[3][5].
1. Phương pháp sử dụng phổ biến
-
Thuốc sắc: Bạn có thể dùng rễ hoặc lá đinh lăng đã phơi khô để sắc nước uống hàng ngày. Cách này thường được dùng như một loại nước uống bổ dưỡng, giúp tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh. Liều lượng và cách dùng cụ thể nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc người có chuyên môn.
-
Thuốc đắp: Lá đinh lăng tươi có thể được giã nát và đắp trực tiếp lên các vùng da bị sưng tấy hoặc vết thương. Phương pháp này giúp giảm đau, kháng viêm và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương một cách tự nhiên. Lưu ý rửa sạch lá trước khi giã và đảm bảo vệ sinh vùng da cần đắp.
-
Ngâm rượu: Rễ đinh lăng thường được ngâm với rượu để tạo thành một loại rượu thuốc. Rượu đinh lăng có thể dùng để xoa bóp giúp giảm đau nhức xương khớp, hoặc uống với liều lượng nhỏ để bồi bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe. Tìm hiểu chi tiết cách ngâm rượu củ đinh lăng tươi theo bài sau: 8.1 Bài viết – cách ngâm rượu đinh lăng

2. Các bệnh và triệu chứng thường được điều trị bằng cây đinh lăng
-
Tăng cường sức bền thể chất: Đinh lăng có tác dụng tăng cường sức dẻo dai của cơ thể, giảm mệt mỏi, tăng khả năng làm việc và chịu đựng. Vì vậy, nó thường được dùng cho người hoạt động thể lực nhiều, người già yếu hoặc người mới ốm dậy.[1][3][5]
-
Cải thiện trí nhớ và giảm căng thẳng: Đinh lăng chứa các vitamin nhóm B, đặc biệt là B1, có lợi cho hệ thần kinh, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng đinh lăng có tác dụng giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện giấc ngủ và hỗ trợ điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer.[1][3][5]
-
Chữa đau khớp và thấp khớp: Đinh lăng có tác dụng giảm đau, kháng viêm, giúp giảm các triệu chứng sưng đau cơ khớp, tê mỏi, đau lưng, mỏi gối do tuổi già hoặc do vận động.[1][3][5]
-
Hỗ trợ tiêu hóa: Lá đinh lăng có khả năng chữa tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu. Uống nước lá đinh lăng có thể giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu đường tiêu hóa.[1][3][5]
-
Lợi sữa sau sinh: Đinh lăng được biết đến là một loại thảo dược lợi sữa, giúp các sản phụ sau sinh tăng tiết sữa, giảm căng tức ngực, và giúp tử cung phục hồi nhanh hơn. [1][3][5]
-
Điều trị ho, cảm sốt và các bệnh ngoài da như mụn nhọt: Lá đinh lăng có tính mát, có tác dụng giải độc, chống dị ứng, chữa ho ra máu và kiết lỵ. Lá tươi giã nát có thể đắp lên vết thương, mụn nhọt để giảm sưng đau, kháng viêm và làm lành vết thương. Nước sắc từ rễ hoặc lá đinh lăng có tác dụng hạ sốt, giảm các triệu chứng cảm cúm.[1][3][5]
II. Ứng dụng trong khoa học hiện đại
Nhiều nghiên cứu hiện đại đã xác nhận các tác dụng dược lý của cây đinh lăng:
-
Hợp chất hoạt tính: Đinh lăng chứa saponin (tương tự nhân sâm), flavonoid, alkaloid, tannin, vitamin B1 và nhiều axit amin thiết yếu như lysine và methionine. Những hợp chất này có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, tăng cường miễn dịch và bảo vệ tế bào thần kinh[4][6][7].
-
Tác dụng sinh học:
-
Tăng sức bền cơ thể tương tự nhân sâm nhưng ít độc hơn.
-
Bảo vệ gan và thận trước độc tố.
-
Hỗ trợ điều trị thiếu máu não và cải thiện trí nhớ trên mô hình động vật[4][5].
-
Kháng khuẩn mạnh mẽ với một số hợp chất phenolic mới được phát hiện từ lá và rễ[4][6].
-
III. Công dụng trong ẩm thực
Lá đinh lăng không chỉ là dược liệu mà còn được sử dụng trong nhiều món ăn dân dã:
-
Ăn sống: Lá non ăn kèm với gỏi cá hoặc thịt chua.
-
Món hầm: Lá nấu với sườn non hoặc thịt bò giúp bồi bổ sức khỏe.
-
Món chiên/xào: Lá đinh lăng chiên trứng hoặc xào thịt bò tạo hương vị đặc biệt.
-
Cháo dinh dưỡng: Lá nấu cháo tim heo để bổ huyết và tăng cường sức khỏe[3][8].

IV. Công dụng khác
Ngoài y học và ẩm thực:
-
Cây đinh lăng thường được trồng làm cảnh trong vườn nhờ hình dáng đẹp mắt.
-
Lá phơi khô được dùng làm gối cho trẻ em để chống ra mồ hôi trộm[8].
-
Tìm hiểu chi tiết về gối lá đinh lăng theo bài sau: Gối đinh lăng có tác dụng gì ?
V. Trồng trọt và chăm sóc
Cây đinh lăng dễ trồng ở điều kiện khí hậu nhiệt đới:
Điều kiện lý tưởng:
- Đất pha cát tơi xốp, thoát nước tốt.
- Nhiệt độ từ 22–30°C với độ ẩm trung bình.
- Ánh sáng vừa phải nhưng cũng chịu bóng tốt.
Nhân giống: Chủ yếu bằng cách giâm cành. Hom giống cần chọn từ cây khỏe mạnh[9].
Chăm sóc:
- Tưới nước thường xuyên nhưng tránh ngập úng.
- Bón phân hữu cơ định kỳ để thúc đẩy sự phát triển.
- Tỉa cành hàng năm để tập trung dinh dưỡng nuôi củ[10].

VI. Lưu ý khi sử dụng
Dù có nhiều lợi ích sức khỏe, việc sử dụng cây đinh lăng cần lưu ý:
Liều lượng: Dùng quá liều có thể gây mệt mỏi, chóng mặt do hàm lượng saponin cao gây vỡ hồng cầu.
Đối tượng hạn chế:
- Trẻ em không nên uống nước lá đinh lăng vì hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện.
- Phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu cần tránh dùng để không ảnh hưởng đến thai nhi.
- Người bị bệnh gan hoặc đang dùng thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng[6][7][9].
Cây đinh lăng là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng vượt trội. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn.
Nguồn tham khảo: