Lá đinh lăng, với vị nhạt hơi đắng và tính mát theo y học cổ truyền, chứa nhiều thành phần có lợi như alcaloid, glucosid, saponin, flavonoid, tanin, vitamin B, và các acid amin thiết yếu. Lá đinh lăng được biết đến với nhiều công dụng như chống dị ứng, giải độc thức ăn, chữa ho ra máu, hỗ trợ tiêu hóa, và điều trị rối loạn kinh nguyệt. Ngoài ra, lá còn giúp tăng cường sức khỏe cho sản phụ, cải thiện tình trạng tắc tia sữa, và giảm đau tử cung [1]
I. Công dụng y học cổ truyền
1. Công dụng chính
-
Tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch: Rễ được xem như “nhân sâm của người nghèo,” giúp tăng sức đề kháng và bồi bổ cơ thể[2][3].
-
Tốt cho hệ thần kinh: Lá giúp an thần, cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng[5][6].
-
Hỗ trợ tiêu hóa: Lá giúp kích thích tiêu hóa và giảm đầy hơi[2].
-
Lợi tiểu và giải độc: Nước sắc từ lá hỗ trợ lợi tiểu, giải độc gan và thận[3].
-
Hỗ trợ phụ nữ sau sinh: Lá và rễ giúp lợi sữa và phục hồi sức khỏe sau sinh[2][6].
-
Tham khảo bài viết chi tiết tại đây: https://tiendinhlang.com/me-bau-uong-nuoc-dinh-lang-duoc-khong
-
-
Giảm đau và chống viêm: Thuốc đắp từ lá giảm sưng viêm, đau nhức cơ xương khớp[5].
-
Chữa mất ngủ: Trà lá Đinh Lăng giúp ngủ sâu hơn[5].
-
Điều trị dị ứng da: Lá sao vàng sắc nước uống hoặc đắp ngoài chữa mẩn ngứa do dị ứng[2][6].
-
Cải thiện lưu thông khí huyết: Rễ hỗ trợ tuần hoàn máu não, giảm triệu chứng thiếu máu lên não[2].
-
Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Cao chiết từ rễ có tác dụng hạ đường huyết[9].
2. Cách sử dụng truyền thống
-
Lá phơi khô pha trà (20-30g/ngày) hoặc sắc nước uống.
-
Rễ ngâm rượu hoặc sắc làm thuốc bổ (10-20ml/ngày).
-
Lá tươi giã nát đắp lên vùng bị viêm hoặc sưng.
-
Cháo Đinh Lăng nấu với bong bóng lợn giúp lợi sữa cho phụ nữ sau sinh[2][5].
-
Sử dụng lá đinh lăng để tắm cho trẻ sơ sinh. Tham khảo hướng dẫn chi tiết tắm lá đinh lăng cho trẻ nhỏ theo bài sau:
3. Phân biệt công dụng theo bộ phận
-
Lá: Tác dụng giải độc, chống dị ứng, an thần.
-
Rễ: Bổ dưỡng, tăng lực, hỗ trợ tuần hoàn máu.
-
Thân: Ít được sử dụng hơn nhưng cũng có tác dụng tăng lực nhẹ.
II. Các công dụng và ứng dụng khác
Ẩm thực: Lá đinh lăng có nhiều ứng dụng trong ẩm thực. Lá non thường được dùng để ăn sống kèm với nem chua hoặc gỏi cá, tạo nên hương vị đặc trưng và hấp dẫn. Ngoài ra, lá đinh lăng còn được dùng để nấu canh với thịt hoặc cá, món ăn này đặc biệt bổ dưỡng cho người già hoặc phụ nữ sau sinh, giúp tăng cường sức khỏe và phục hồi cơ thể. Một món ăn phổ biến khác từ lá đinh lăng là trứng chiên lá đinh lăng, được biết đến như một phương pháp tự nhiên để chữa mất ngủ.[5]
Mỹ phẩm: Chiết xuất lá dùng trong kem dưỡng da nhờ khả năng chống oxy hóa và làm sáng da[7].
Trà thảo dược: Trà đinh lăng kết hợp với bạc hà và tâm sen là một thức uống thơm ngon, giúp an thần và cải thiện giấc ngủ. Đinh lăng có tác dụng làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng, trong khi bạc hà giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau đầu.
Tâm sen, phần hạt của hoa sen, nổi tiếng với khả năng an thần, giúp người dùng dễ dàng ngủ ngon hơn. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hương vị hấp dẫn mà còn giúp thư giãn sau một ngày dài và nâng cao chất lượng giấc ngủ.[11].
Tham khảo bài viết chi tiết tại đây: https://tiendinhlang.com/cong-dung-tra-dinh-lang
III. Lợi ích được khoa học chứng minh
1. Hợp chất hoạt tính
Lá chứa một loạt các hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm saponin, flavonoid, polyphenol, cũng như các vitamin B1, B2 và B6. Ngoài ra, lá còn cung cấp các axit amin thiết yếu như methionine. Những hợp chất này mang lại nhiều tác dụng tích cực cho cơ thể.
Trước hết, chúng có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Các hợp chất này cũng có tác dụng kháng viêm, góp phần làm giảm tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể. Cuối cùng, chúng còn hỗ trợ trong việc hạ cholesterol máu, từ đó cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim.[3][8].

2. Nghiên cứu khoa học
- Cao chiết từ lá giúp giảm stress oxy hóa trên chuột thí nghiệm bằng cách giảm hàm lượng MDA trong não và gan[4].
- Tác dụng cải thiện trí nhớ và vận động ở mô hình bệnh Parkinson trên ruồi giấm nhờ bảo vệ tế bào thần kinh dopaminergic[3][10].
- Hỗ trợ điều trị tiểu đường thông qua việc hạ đường huyết hiệu quả trên động vật thử nghiệm[9].
IV. Các biện pháp phòng ngừa an toàn
Cẩn trọng khi sử dụng: Saponin liều cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn hoặc tiêu chảy.Người bị bệnh gan cần thận trọng khi dùng dài hạn[6][7].
Chống chỉ định: Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu không nên sử dụng. Trẻ em không nên uống nước lá vì hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện[6][7].
Khuyến nghị an toàn:
- Không dùng quá 30g/ngày với lá khô.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu đang điều trị bệnh lý khác.
V. Trồng trọt và tính khả dụng
Trồng trọt:
- Cây dễ trồng bằng giâm cành hoặc nuôi cấy mô in vitro.
- Thích hợp với đất tơi xốp thoát nước tốt; trồng quanh năm nhưng mùa xuân là tốt nhất[8].
Tính khả dụng:
- Lá khô, trà túi lọc hoặc chiết xuất dễ tìm mua tại các cửa hàng dược liệu ở Việt Nam.
- Rễ thường được bán để ngâm rượu hoặc chế biến thuốc bổ.
Nguồn tham khảo: