Cao đinh lăng là sản phẩm cô đặc từ rễ, củ hoặc lá của cây đinh lăng lá nhỏ (*Polyscias fruticosa*), thuộc họ Cuồng cuồng (Araliaceae). Cây này còn được gọi là cây gỏi cá hay nam dương sâm. Đây là một loại cây nhỏ, thường cao từ 0,8 đến 1,5 mét, được trồng phổ biến ở Việt Nam để làm thuốc. Lá cây có hình lông chim, phiến lá có răng cưa không đều, trong khi rễ và củ chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu cao[1][2].
I. Dạng bào chế và ứng dụng
Cao đinh lăng là một dạng dược liệu được bào chế từ rễ hoặc củ của cây đinh lăng, với ba dạng chính là cao lỏng, cao đặc và cao khô. Mỗi loại có đặc điểm và công dụng riêng biệt, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
-
Cao lỏng đinh lăng có dạng sánh, màu nâu nhạt và mùi thơm đặc trưng của thảo dược. Đây là dạng dễ sử dụng nhất, thường được dùng để hỗ trợ điều trị suy giảm trí nhớ và cải thiện tuần hoàn não. Cao lỏng giữ lại nhiều dưỡng chất từ cây đinh lăng, giúp kích thích hoạt động của hệ thần kinh trung ương và tăng cường chức năng não bộ. Ngoài ra, nó còn có thể pha loãng với nước để uống hàng ngày như một loại thuốc bổ nhẹ nhàng.
-
Cao đặc đinh lăng có kết cấu mềm, màu nâu sẫm và cũng mang hương thơm đặc trưng. Dạng này thường được sử dụng để bổ khí huyết và giải độc thức ăn. Với hàm lượng hoạt chất cao hơn so với cao lỏng, cao đặc chủ yếu được dùng trong các bài thuốc Đông y nhằm bồi bổ cơ thể cho người suy nhược hoặc phụ nữ sau sinh. Cao đặc cũng được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm chức năng.
-
Cao khô đinh lăng là dạng bột màu nâu, dễ bảo quản và vận chuyển. Đây là sản phẩm được cô đặc kỹ hơn từ cao đặc, với độ ẩm rất thấp (dưới 5%). Cao khô thường được sử dụng làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp dược phẩm để sản xuất viên nang hoặc thực phẩm chức năng. Nhờ tính tiện lợi và khả năng bảo quản lâu dài, cao khô trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc chế biến các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe.
Mỗi dạng bào chế của cao đinh lăng đều mang lại lợi ích riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất [3]

II. Thành phần hóa học
Rễ, lá và vỏ rễ của cây đinh lăng chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như:
-
Saponin triterpen: Đặc biệt là acid oleanolic, có tác dụng tương tự nhân sâm.
-
Alcaloid, flavonoid, tanin: Các hợp chất này có tác dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa.
-
Vitamin nhóm B (B1, B2, B6) và vitamin C: Giúp tăng cường sức đề kháng.
-
20 loại acid amin, bao gồm lysin, cystein, methionin – các acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được.
-
Nguyên tố vi lượng: Như sắt, kẽm, đồng giúp hỗ trợ các chức năng sinh lý của cơ thể[3][4].
Chi tiết công dụng của cây đinh lăng bài sau: Cây đinh lăng có tác dụng gì ?
III. Công dụng chính
1. Theo Y học cổ truyền
Bồi bổ cơ thể: Hỗ trợ người suy nhược, kém ăn và phụ nữ sau sinh ít sữa.
Điều trị bệnh lý:
- Chữa ho ra máu, kiết lỵ và tiểu tiện khó.
- Giảm đau nhức xương khớp và thấp khớp.
- Chữa mụn nhọt, dị ứng và sưng vú bằng cách giã lá đắp ngoài[2][5].
2. Theo Y học hiện đại
Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh rằng cao đinh lăng có các công dụng như:
Tăng cường thể lực: Kích thích não bộ, giảm stress và chống mệt mỏi.
Kháng viêm và giảm đau: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mủ và vi khuẩn đường ruột.
Hỗ trợ sinh lý:
- Tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh.
- Điều hòa kinh nguyệt và cải thiện các vấn đề sinh lý như liệt dương hay di tinh[1][3][6].

IV. Ứng dụng lâm sàng
Một số bài thuốc phổ biến từ cao đinh lăng:
- Thông tia sữa: Sắc 30–40g rễ đinh lăng với 500ml nước, uống trong 2–3 ngày. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đinh lăng chữa thông tắc tia sữa: Thông tia sữa bằng lá đinh lăng
- Chữa mệt mỏi: Sắc 0,5g rễ khô với 100ml nước, chia làm 2–3 lần uống mỗi ngày.
- Giảm đau xương khớp: Kết hợp rễ đinh lăng với các vị thuốc như cam thảo hoặc sài hồ để sắc uống[2][6].
V. So sánh với các loại cây khác
So với các loại cây cùng họ như nhân sâm hay tam thất:
-
Cao đinh lăng chứa hàm lượng Saponin thấp hơn nhưng ít độc tính hơn nhân sâm.
-
Được ví như “nhân sâm của người nghèo” do giá thành thấp nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tương tự[3][4].
VI. Lưu ý khi sử dụng
-
Liều lượng an toàn: Không dùng quá 0,5g/ngày ở dạng bột vì dễ gây mệt mỏi hoặc tiêu chảy do hàm lượng Saponin cao.
-
Đối tượng cần tránh dùng: Ngườ bị huyết áp cao hoặc phụ nữ mang thai không nên sử dụng vì có thể gây co bóp tử cung hoặc tăng huyết áp[1][5].
-
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Cao đinh lăng là một dược liệu quý giá với nhiều công dụng cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn chuyên môn để tránh tác dụng phụ không mong muốn[3][6].

Nguồn tham khảo: