Đinh lăng, còn được gọi là “nhân sâm của người nghèo,” là một dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam. Phần rễ, lá, và thân cây đều được sử dụng để bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe, và điều trị nhiều bệnh lý như suy nhược cơ thể, thiếu máu, mất ngủ, đau nhức xương khớp, và viêm nhiễm[5][9]. Củ đinh lăng có tác dụng gì ? Giúp bổ khí huyết, thông kinh mạch; lá có vị đắng nhẹ, vị ngọt, tính bình, tính mát, giải độc và chống dị ứng[6][9].
I. Những tác dụng chính của củ đinh lăng
1. Bồi bổ cơ thể
Đinh lăng chứa nhiều saponin tương tự nhân sâm, đinh lăng còn cung cấp một loạt các vitamin quan trọng như B1, B2, B6 và C, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể. [9]
Đặc biệt, đinh lăng chứa đến 20 loại axit amin thiết yếu, trong đó có lysine và methionine, là những axit amin mà cơ thể không tự tổng hợp được và cần phải bổ sung từ nguồn thực phẩm bên ngoài. Sự kết hợp hoàn hảo giữa saponin, vitamin và axit amin thiết yếu đã tạo nên những công dụng tuyệt vời của đinh lăng đối với sức khỏe [9].
Củ đinh lăng, một dược liệu quý, nổi tiếng với khả năng tăng cường sức đề kháng nhờ các hoạt chất như saponin và vitamin B, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Đồng thời, nó cải thiện tuần hoàn máu não, tăng cường hoạt động tế bào thần kinh, hỗ trợ trí nhớ và giảm đau đầu [6][8].
Đặc biệt, củ đinh lăng còn giúp giảm căng thẳng, tạo cảm giác thư giãn, cải thiện tâm trạng và giấc ngủ, là giải pháp tự nhiên hữu hiệu cho những người thường xuyên chịu áp lực cao [6][8].
2. Hỗ trợ trong điều trị bệnh
- Hạ đường huyết: Chiết xuất từ rễ có tác dụng giảm đường huyết thông qua việc ức chế enzyme α-glucosidase[8].
- Chống viêm và oxy hóa: Các hợp chất flavonoid và polyphenol trong lá có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa[3][8].
- Hỗ trợ thần kinh: Chiết xuất từ rễ cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở chuột già; lá giúp giảm thoái hóa thần kinh ở mô hình Parkinson[2][3][8].
- Bảo vệ gan và thận: Cao chiết từ rễ và lá giúp bảo vệ gan thận trước độc tính của thuốc hóa trị.

3. Tác dụng đối với phụ nữ
-
Tăng tiết sữa sau sinh: Rễ và lá Đinh lăng thường được dùng để lợi sữa cho phụ nữ sau sinh[6].
-
Giảm viêm nhiễm: Lá giã nát đắp ngoài giúp giảm sưng viêm ở vú hoặc các vết thương ngoài da[22].
-
Tham khảo sử dụng lá đinh lăng thông tắc tia sữa: Hướng dẫn thông tắc tia sữa bằng lá đinh lăng
4. Tác dụng đối với nam giới
-
Củ đinh lăng từ lâu đã được biết đến với khả năng cải thiện sinh lý, đặc biệt là ở nam giới. Rễ cây này có tác dụng kích thích ham muốn tình dục và tăng cường chức năng sinh sản, mang lại đời sống tình dục viên mãn hơn.[7].
-
Củ đinh lăng là một phương thuốc tự nhiên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm mệt mỏi, và nâng cao sức bền của cơ thể, giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng hơn..
II. Lợi ích về khoa học
Chống oxy hóa: Các nghiên cứu đã xác nhận hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ của lá Đinh lăng, nhờ vào các hợp chất như saponin và flavonoid[3][8].
Hỗ trợ thần kinh: Nghiên cứu trên mô hình chuột cho thấy chiết xuất rễ cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức; chiết xuất lá làm chậm thoái hóa thần kinh trong bệnh Parkinson[2][3].
Hạ đường huyết: Saponin trong rễ có khả năng kiểm soát mức đường huyết sau ăn bằng cách ức chế enzyme tiêu hóa tinh bột thành glucose[8].
III. So sánh với các loại thảo mộc khác
Đặc điểm
|
Đinh lăng
|
Nhân sâm
|
Ashwagandha
|
Thành phần chính
|
Saponin, flavonoid
|
Saponin
|
Withanolides
|
Công dụng chính
|
Bồi bổ cơ thể, chống viêm
|
Tăng cường miễn dịch
|
Giảm căng thẳng
|
Giá thành
|
Thấp
|
Cao
|
Trung bình
|
Đinh lăng nổi bật nhờ giá thành thấp hơn nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích tương tự nhân sâm.
IV. Những phương pháp sử dụng
Sắc nước uống: Dùng 10–20g rễ khô sắc với nước uống hàng ngày để tăng cường sức khỏe.
Ngâm rượu: Rễ tươi thái lát phơi khô nhẹ ngâm với rượu (tỷ lệ 1:5) trong 30 ngày; dùng 10–20ml mỗi ngày.
Tham khảo chi tiết cách ngâm rượu củ đinh lăng: Cách ngâm rượu đinh lăng tươi củ tự nhiên
Chế biến món ăn: Lá tươi dùng làm rau sống hoặc nấu canh.
Dùng ngoài da: Lá giã nát đắp lên vùng bị viêm hoặc đau nhức xương khớp.

V. Trồng trọt và tính bền vững
Cây Đinh lăng dễ trồng ở Việt Nam nhờ khả năng thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới. Các vùng trồng lớn như Nam Định đã áp dụng tiêu chuẩn GACP-WHO để đảm bảo chất lượng dược liệu bền vững[1]6.
Việc nhân giống bằng kỹ thuật khí canh cũng giúp tăng hiệu suất sản xuất mà vẫn bảo vệ môi trường[4].
VI. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng: Sử dụng quá liều có thể gây buồn nôn hoặc tiêu chảy do hàm lượng saponin cao.
Tác dụng phụ: Một số người có thể bị dị ứng với thành phần của cây.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên tự ý sử dụng mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
Thời gian sử dụng: Không nên dùng liên tục trong thời gian dài mà không nghỉ để tránh tích tụ độc tố tiềm tàng.
Cây Đinh lăng, với nhiều tiềm năng y học và giá trị văn hóa đặc biệt, xứng đáng được nghiên cứu sâu hơn để khai thác tối đa lợi ích cho sức khỏe cộng đồng một cách an toàn và hiệu quả.

Nguồn tham khảo: