Rượu đinh lăng là một loại rượu thuốc truyền thống của Việt Nam, được ngâm từ củ của cây đinh lăng nếp lá nhỏ (Polyscias fruticosa). Loại cây này được gọi là “nhân sâm của người nghèo,” đã được sử dụng trong y học cổ truyền và đời sống hàng ngày với nhiều công dụng hỗ trợ sức khỏe.
I. Những công dụng của rượu đinh lăng
Bồi bổ cơ thể:
-
Rượu đinh lăng giúp tăng cường sức đề kháng nhờ chứa các dưỡng chất như saponin (tương tự nhân sâm), vitamin B1 và hơn 13 loại axit amin cần thiết. Điều này hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau ốm, giảm mệt mỏi và kích thích tiêu hóa[1][4][6].
-
Được ví như “nhân sâm của người nghèo,” rượu này thúc đẩy trao đổi chất, giúp cơ thể dẻo dai hơn và tăng cường sinh lý nam giới. Nó hỗ trợ điều trị các vấn đề như yếu sinh lý và rối loạn cương dương[2][6].
Hoạt huyết và giảm đau nhức:
-
Rượu đinh lăng cải thiện tuần hoàn máu, giảm đau xương khớp và tê bì chân tay. Nó cũng hỗ trợ điều trị viêm khớp và thoái hóa khớp[1][3].
-
Tác dụng phong tán hàn và thông kinh mạch giúp giảm đau lưng do phong hàn[3].
An thần và cải thiện giấc ngủ: Loại rượu này có tác dụng làm dịu thần kinh, giúp giải tỏa căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Nó phù hợp với những người bị mất ngủ nhẹ hoặc căng thẳng tinh thần[1][7].
Những hỗ trợ sức khoẻ khác:
- Hỗ trợ hệ tim mạch: Rượu đinh lăng có tác dụng giúp hạ huyết áp, giảm độ co bóp tim mạnh, giảm các trương lực cơ tim, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả
- Hệ miễn dịch: Chứa saponin và flavonoid có tác dụng tăng cường miễn dịch. Rượu đinh lăng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh
- Hệ tiêu hóa: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi và khó tiêu.
- Hệ cơ xương: Rượu đinh lăng có tác dụng giảm đau nhức xương khớp, hỗ trợ điều trị các bệnh như thoái hóa khớp, viêm khớp, giúp người bệnh vận động dễ dàng hơn.
- Chống oxy hóa: Chứa các vitamin và khoáng chất, rượu đinh lăng giúp gia tăng thị lực, bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại; chống oxy hóa, hỗ trợ giảm lão hóa, giúp da dẻ mịn màng, tươi trẻ[1][4][6].

II. Công dụng theo khoa học
Một số nghiên cứu hiện đại đã xác nhận tác dụng của cây đinh lăng:
-
Rễ đinh lăng chứa hàm lượng saponin cao, một hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. [4][7]
-
Saponin trong rễ đinh lăng không chỉ làm chậm quá trình lão hóa mà còn giảm mức cholesterol trong máu, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh tim mạch. Đồng thời, hoạt chất này còn giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, duy trì sức khỏe tổng thể và tăng cường khả năng phục hồi của cơ thể.[4][7].
-
Nghiên cứu hiện đại cho thấy dịch chiết từ rễ đinh lăng có khả năng hỗ trợ hạ đường huyết nhờ cơ chế ức chế enzyme amylase của tuyến tụy. Enzyme này đóng vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn, do đó việc ức chế hoạt động của amylase sẽ làm giảm sự hấp thụ đường vào máu, giúp kiểm soát hiệu quả lượng glucose. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh tiểu đường, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến bệnh[8].
Tham khảo đầy đủ tác dụng của củ đinh lăng tươi tại đây: Củ đinh lăng có tác dụng gì ?
III. Lưu ý khi sử dụng
1. Những điều cần chú ý:
-
Uống quá nhiều rượu đinh lăng có thể gây rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến gan thận hoặc dẫn đến tình trạng nhịp tim bất thường do hàm lượng saponin cao[9].
-
Một số người có thể gặp hoa mắt, chóng mặt hoặc phản ứng dị ứng nếu không dung nạp tốt.
-
Phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 18 tuổi hoặc những người mắc bệnh gan, tim mạch nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
-
Người đang dùng thuốc điều trị bệnh cần cẩn trọng vì có khả năng tương tác thuốc[9].
2. Liều lượng khuyến cáo:
Chỉ nên uống từ 15–30ml mỗi ngày để đảm bảo an toàn. Uống quá liều có thể gây ngộ độc hoặc các tác dụng phụ không mong muốn[3].
IV: Cách ngâm và sử dụng rượu
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Rễ đinh lăng: Chọn rễ từ cây đinh lăng từ trên 5 năm tuổi để đảm bảo hàm lượng dưỡng chất cao nhất.
-
Rượu gạo trắng: Sử dụng rượu có nồng độ từ 40–45 độ để đảm bảo khả năng chiết xuất tốt các hoạt chất trong rễ đinh lăng.
2. Sơ chế nguyên liệu
-
Rửa sạch: Rửa kỹ rễ đinh lăng để loại bỏ đất cát và tạp chất. Nếu dùng rễ tươi, nên ngâm qua nước muối pha loãng để đảm bảo vệ sinh.
-
Chế biến: Rễ tươi có thể để nguyên hoặc thái lát mỏng để tăng diện tích tiếp xúc khi ngâm.
3. Ngâm rượu
-
Tỷ lệ ngâm: Rễ tươi ngâm theo tỷ lệ 1kg rễ với 3–4 lít rượu.
-
Bình ngâm: Sử dụng bình thủy tinh hoặc bình sành sứ để đảm bảo an toàn và giữ được hương vị tự nhiên của rượu.
-
Thời gian ngâm:
-
Rượu cần được ngâm tối thiểu trong 3 tháng để các dưỡng chất hòa tan vào rượu.
-
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, nên ngâm từ 6 tháng trở lên. Rượu càng lâu thì hương vị càng thơm ngon và công dụng càng cao.
-

4. Bảo quản
-
Đặt bình ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp vì ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của rượu.
-
Đậy kín nắp bình để tránh bay hơi và giữ được hương vị lâu dài.
Tham khảo bài viết chi tiết theo bài sau: Cách ngâm rượu đinh lăng tươi củ tự nhiên
Lưu ý:
-
Khi sử dụng, chỉ nên uống một lượng nhỏ (khoảng 20–30ml mỗi lần) và không lạm dụng để tránh tác dụng phụ.
-
Rượu đinh lăng không phù hợp với phụ nữ mang thai, người bị bệnh gan hoặc dạ dày nặng.
Rượu đinh lăng là một sản phẩm độc đáo vừa mang giá trị văn hóa vừa có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe đáng kể nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần lưu ý đến liều lượng phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã cung cấp một số bằng chứng về lợi ích của loại rượu này nhưng vẫn cần thêm dữ liệu để xác nhận toàn diện hơn về tính an toàn lâu dài.

Nguồn tham khảo: